Có 2 kết quả:
品名 pǐn míng ㄆㄧㄣˇ ㄇㄧㄥˊ • 品茗 pǐn míng ㄆㄧㄣˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of product
(2) brand name
(2) brand name
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to taste tea
(2) to sip tea
(2) to sip tea
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0